Máy tính điện tử đầu tiên và tầm ảnh hưởng của nó
Rất ít người biết rằng, một trong những nhiệm vụ thử nghiệm ban đầu của chiếc máy tính điện tử này là tạo ra một mô hình toán học cho một vụ nổ nhiệt hạch giả định, một kịch bản được kích hoạt bởi một “siêu bom”.
Máy tính điện tử đầu tiên xuất hiện vào năm 1946. Vào năm đó, ENIAC (Electronic Numerical Integrator and Computer) đã ghi dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử công nghệ thông tin. Chiếc máy tính này đã mở ra một kỷ nguyên mới của tính toán và công nghệ. Máy tính này đã đối mặt với một thử thách đầy khó khăn: xây dựng một mô hình toán học tái hiện một vụ nổ nhiệt hạch giả định được kích hoạt bởi một “siêu bom”. Đến năm 1950, máy tính này đã đạt được thành công đáng kể trong việc dự báo thời tiết.
Với sử dụng kỹ thuật số, ENIAC đã sử dụng 17,468 ống chân không, 70,000 điện trở, 1,500 rơ-le, 10,000 tụ điện và 5 triệu mối hàn. Máy tính này có khả năng xử lý 385 phép nhân mỗi giây và tiêu thụ lượng điện lên đến 150 KW.
Máy tính điện tử đầu tiên này được đặt tại Trường Đại học Pennsylvania vào ngày 15 tháng 2 năm 1946. Với khối lượng vượt 27 tấn và kích thước lên đến 2.4m x 0.9m x 30m, nó chiếm diện tích sàn lên đến 167m2. Chiếc máy tính này còn có biệt danh “Bộ não khổng lồ” do khả năng tính toán và xử lý thông tin đỉnh cao chưa từng thấy.
John W. Mauchly và J. Presper Eckert, hai giáo sư tại Trường Đại học Pennsylvania Mỹ, đã phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên. Máy tính này có tên gọi là ENIAC, viết tắt của Electronic Numerical Integrator and Calculator. Đây là một sáng kiến quan trọng trong lĩnh vực công nghệ và khoa học. ENIAC đã mở ra cơ hội cho các nhà khoa học phát triển công nghệ mới để phục vụ những mục tiêu xa hơn. Một sự ánh sáng đáng kể là việc sử dụng ENIAC trong chương trình Apollo để đưa con người lên Mặt Trăng.
Lịch sử phát triển máy tính bắt đầu vào năm 1801, khi nhà phát minh người Pháp Joseph Marie Jacquard sáng tạo ra một máy dệt gỗ tự động bằng cách sử dụng thẻ gỗ có lỗ. Vào năm 1822, nhà toán học người Anh Charles Babbage giới thiệu một dự án về một thiết bị tính toán chạy bằng hơi nước. Dự án này không thành công. Sau đó, vào năm 1890, kỹ sư người Mỹ Herman Hollerith phát triển một hệ thống sử dụng thẻ để tính toán thống kê dân số năm 1880. Hệ thống này giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Năm 1936, nhà toán học người Anh Alan Turing đề xuất ý tưởng về một máy tính đa năng có khả năng tính toán bất kỳ thứ gì có thể được tính toán, được gọi là máy Turing. Ý tưởng này là cơ sở cho máy tính hiện đại ngày nay. Năm 1937, giáo sư J.V. Atanasoff tại Đại học bang Iowa, Mỹ, thử nghiệm một máy tính không sử dụng dây đai, bánh răng và trục xoay. Năm 1939, Hewlett-Packard (HP) ra đời tại Palo Alto, California, do sự sáng lập của David Packard và Bill Hewlett. Năm 1941, Antanasoff và sinh viên Clifford Berry phát triển một máy tính có khả năng giải liên tục 29 phương trình và lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ.
ENIAC là chiếc máy tính điện tử đầu tiên và đã tạo nên bước tiến quan trọng cho máy tính hiện đại. Đây là một phát kiến đổi mới trong công nghệ và khoa học, khởi đầu một thời kỳ tiến bộ và sáng tạo.